Có 2 kết quả:
不尽 bù jìn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ • 不盡 bù jìn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not completely
(2) endlessly
(2) endlessly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not completely
(2) endlessly
(2) endlessly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0